Week 4 Day 6 Flashcards Preview

総まとめN2漢字 > Week 4 Day 6 > Flashcards

Flashcards in Week 4 Day 6 Deck (76)
Loading flashcards...
1
Q

A

ゆめ/む

MỘNG

2
Q

夢中

A

むちゅう
Say mê, say sưa
MỘNG TRUNG

3
Q

A

ゆめ
Giấc mơ
MỘNG

4
Q

A

せん
Chỉ có một
CHUYÊN

5
Q

専門

A

せんもん
Chuyên môn
CHUYÊN MÔN

6
Q

専用

A

せんよう
Chuyên dụng
CHUYÊN DỤNG

7
Q

専攻

A

せんこう
Chuyên môn
CHUYÊN CÔNG

8
Q

A


Lịch sử
SỬ

9
Q

歴史

A

れきし
Lịch sử
LỊCHSỬ

10
Q

~史

A


Lịch sử
SỬ

11
Q

A

いき
Phạm vi, bờ cõi
VỰC

12
Q

区域

A

くいき
Khu vực
KHUVỰC

13
Q

地域

A

ちいき
Vùng, vành đai, khu vực
ĐỊAVỰC

14
Q

A

さい/まつ・り
Lễ hội
TẾ

15
Q

祭日

A

さいじつ
Ngày lễ, ngày nghỉ
TẾ NHẬT

16
Q

~祭

A

さい
Lễ hội
TẾ

17
Q

(お)祭り

A

おまつり
Lễ hội
TẾ

18
Q

A


Kiểm tra
TRA

19
Q

検査

A

けんさ
Kiểm tra
KIỂMTRA

20
Q

調査

A

ちょうさ
Điều tra
ĐIỀUTRA

21
Q

審査

A

しんさ
Thẩm tra, xem xét
PHIÊNTRA

22
Q

A

せん/たたか・う
Chiến tranh
CHIẾN

23
Q

~戦

A

せん
Trận chiến đấu, cuộc chiến
CHIẾN

24
Q

大戦

A

だいせん
Đại chiến
ĐẠI CHIẾN

25
Q

戦争

A

せんそう
Chiến tranh
CHIẾN TRANH

26
Q

戦う

A

たたかう
Chiến đấu
CHIẾN

27
Q

A

そう/あらそ・う
Tranh giành
TRANH

28
Q

競争

A

きょうそう
Cạnh tranh
CẠNH TRANH

29
Q

争う

A

あらそう
Tranh giành, gây gỗ, cạnh tranh
TRANH

30
Q

A

しょう
Sẽ, sắp
TƯƠNG, TƯỚNG

31
Q

将来

A

しょうらい
Tương lai
TƯƠNG LAI

32
Q

将棋

A

しょうぎ
Cờ tướng
TƯƠNG KÌ

33
Q

A

はし/きょう
Cái cầu
KIỀU

34
Q

歩道橋

A

ほどうきょう
Cầu dành cho người đi bộ
BỘ ĐẠOKIỀU

35
Q

鉄橋

A

てっきょう
Cầu có đường cho xe lửa
THIẾTKIỀU

36
Q

A

はし
Cầu
KIỀU

37
Q

架け橋

A

かけはし
Cầu nối
GIÁ KIỀU

38
Q

A

にく・い/にく・む/にく・しみ/にく・らしい
Ghét, không thích
TĂNG

39
Q

憎い

A

にくい
Đáng ghét, đáng ghê tởm
TĂNG

40
Q

憎む

A

にくむ
Chán ghét, oán hận, ghê tởm
TĂNG

41
Q

憎しみ

A

にくしみ
Sự chán ghét, sự căm hận
TĂNG

42
Q

憎らしい

A

にくらしい
Đáng ghét, đáng ghê tởm
TĂNG

43
Q

A

さつ/ころ・す
Giết chết
SÁT

44
Q

自殺

A

じさつ
Tự sát
TỰSÁT

45
Q

殺す

A

ころす
Giết
SÁT

46
Q

A

ひ/かな・しい/かな・しむ
Buồn, thảm thương
BI

47
Q

悲観

A

ひかん
Bi quan
BI QUAN

48
Q

悲しい

A

かなしい
Buồn bã
BI

49
Q

悲しむ

A

かなしむ
Thương tình, than khóc, lo buồn
BI

50
Q

A

はじ/は・ずかしい
Xấu hổ
SỈ

51
Q

A

はじ
Sự xấu hỗ
SỈ

52
Q

恥ずかしい

A

はずかしい
Xấu hổ, bẽ mặt
SỈ

53
Q

A

かん
Cảm động, tình cảm
CẢM

54
Q

感じる

A

かんじる
Cảm thấy, cảm giác
CẢM

55
Q

感情

A

かんじょう
Cảm xúc, tình cảm
CẢM TÌNH

56
Q

感心(な)

A

かんしん
Cảm phục, hâm mộ, ngưỡng mộ
CẢM TÂM

57
Q

感動

A

かんどう
Cảm động
CẢM ĐỘNG

58
Q

A

きゅう/たま
Hình cầu
CẦU

59
Q

地球

A

ちきゅう
Trái đất
ĐỊACẦU

60
Q

電球

A

でんきゅう
Bóng đèn tròn
THIÊNCẦU

61
Q

野球

A

やきゅう
Bóng chày
DÃCẦU

62
Q

A

たま
Quả bóng, hình cầu
CẦU

63
Q

A


Hòa bình
HÒA

64
Q

平和

A

へいわ
Hòa bình
BÌNHHÒA

65
Q

和式

A

わしき
Kiểu Nhật
HÒA THỨC

66
Q

A

あい
Yêu thích
ÁI

67
Q

A

あい
Tình yêu
ÁI

68
Q

愛する

A

あいする
Yêu thương
ÁI

69
Q

愛情

A

あいじょう
Tình yêu
ÁI TÌNH

70
Q

恋愛

A

れんあい
Tình yêu
LUYẾNÁI

71
Q

A

なか
Giữa, đương lúc
TRỌNG

72
Q

A

なか
Quan hệ
TRỌNG

73
Q

仲間

A

なかま
Bạn bè, đồng nghiệp
TRỌNG GIAN

74
Q

A

りょう/よ・い
Hiền lành, tốt
LƯƠNG

75
Q

改良

A

かいりょう
Cải thiện, cải tiến
CẢILƯƠNG

76
Q

良い

A

よい
Tốt, đẹp, ngon…
LƯƠNG