Week 4 Day 4 Flashcards Preview

総まとめN2漢字 > Week 4 Day 4 > Flashcards

Flashcards in Week 4 Day 4 Deck (59)
Loading flashcards...
1
Q

A

ふく
Sự may mắn, hạnh phúc
PHÚC

2
Q

幸福

A

こうふく
Hạnh phúc
HẠNHPHÚC

3
Q

福祉

A

ふくし
Phúc lợi
PHÚC CHỈ

4
Q

A

はい/おが・む
Cầu, cầu nguyện, thờ cúng, cúng bái
BÁI

5
Q

拝見

A

はいけん
Gặp mặt (khiêm tốn)
BÁI KIẾN

6
Q

拝借

A

はいしゃく
Mượn (khiêm tốn)
BÁI TÁ

7
Q

参拝者

A

さんぱいしゃ
Người thờ phụng, người tôn sùng
THAM BÁI GIẢ

8
Q

拝む

A

おがむ
Thờ phụng
BÁI

9
Q

A

だ/う・つ
Đình chỉ, gián đoạn, thôi
ĐẢ

10
Q

打者

A

だしゃ
Vận động viên bóng chày, người đánh
ĐẢ GIẢ

11
Q

打つ

A

うつ
Đánh
ĐẢ

12
Q

打ち合わせ

A

うちあわせ
Buổi gặp mặt, họp
ĐẢ HỢP

13
Q

A

うかが・う
(Dạng khiêm tốn) hỏi, hỏi thăm
TỨ

14
Q

伺う

A

うかがう
Thăm (khiêm tốn)
TỨ

15
Q

A

こう/さいわ・い/しあわ・せ
Hạnh phúc, may mắn
HẠNH

16
Q

幸運(な)

A

こううん
May mắn
HẠNH VẬN

17
Q

不幸(な)

A

ふこう
KHông may, bất hạnh
BẤTHẠNH

18
Q

幸せ(な)

A

しあわせ
Hạnh phúc
HẠNH

19
Q

幸い

A

さいわい
May mắn
HẠNH

20
Q

A

しつ/うしな・う
Mất, thiếu thốn
THẤT

21
Q

失礼(な)

A

しつれい
Thất lễ, bất lịch sự
THẤT LỄ

22
Q

失業

A

しつぎょう
Thất nghiệp
THẤT NGHIỆP

23
Q

失望

A

しつぼう
THất vọng
THẤT VỌNG

24
Q

失う

A

うしなう
Đánh mất
THẤT

25
Q

A

とつ/つ・く
Chĩa (súng), đối chất
ĐỘT

26
Q

突然

A

とつぜん

Đột nhiên

27
Q

煙突

A

えんとつ

Ống khói

28
Q

突き当たり

A

つきあたり

Kết thúc của (đường,…)

29
Q

突っ込む

A

つっこむ

Say mê, chui vào, tham gia sâu vào

30
Q

A

ぜん/ねん
Hơn nữa, vả lại, mà lại
NHIÊN

31
Q

全然

A

ぜんぜん
Hoàn toàn
TOÀNNHIÊN

32
Q

自然

A

しぜん
Tự nhiên
TỰNHIÊN

33
Q

当然

A

とうぜん
Đương nhiên
ĐƯƠNGNHIÊN

34
Q

天然

A

てんねん
Thiên nhiên
THIÊNNHIÊN

35
Q

A

しょ
Nhiều, đủ loại
CHƯ

36
Q

諸~

A

しょ
Các/nhiều
CHƯ

37
Q

諸問題

A

しょもんだい
Các/nhiều vấn đề
CHƯ VẤN ĐỀ

38
Q

諸般

A

しょはん
Đa dạng, nhiều
CHƯ BAN

39
Q

A

じょう/なさ・け
Tình cảm, cảm xúc, lòng yêu thương
TÌNH

40
Q

事情

A

じじょう
Tình cảnh
SỰTÌNH

41
Q

友情

A

ゆうじょう
Tình bạn
HỮUTÌNH

42
Q

表情

A

ひょうじょう
Biểu cảm trên mặt
BIỂUTÌNH

43
Q

情け

A

なさけ
Lòng trắc ẩn, sự cảm thông
TÌNH

44
Q

情けない

A

なさけない
Đáng hổ thẹn, không cảm thông
TÌNH

45
Q

退

A

たい/しりぞ・く
Xê dịch, tránh ra, bước qua một bên
THOÁI

46
Q

引退

A

いんたい
Nghỉ hưu
DẪNTHOÁI

47
Q

退院

A

たいいん
Xuất viện
THOÁI VIỆN

48
Q

退学

A

たいがく
Bỏ học
THOÁI HỌC

49
Q

退く

A

しりぞく
Thoái lui, rút khỏi, từ bỏ
THOÁI

50
Q

A

しょく
Chức vụ
CHỨC

51
Q

職業

A

しょくぎょう
Nghề nghiệp
CHỨC NGHIỆP

52
Q

職場

A

しょくば
Nơi làm việc
CHỨC TRƯỜNG

53
Q

退職

A

たいしょく
Nghỉ hưu
THOÁI CHỨC

54
Q

職人

A

しょくにん
Thợ, người lao động
CHỨC NHÂN

55
Q

A

しょう
Sự giới thiệu, sự trình bày
THIỆU

56
Q

紹介

A

しょうかい
Giới thiệu
THIỆU GIỚI

57
Q

A

かい
Giới hộ
GIỚI

58
Q

介入

A

かいにゅう
Sự can thiệp vào
GIỚI NHẬP

59
Q

介護

A

かいご
Chăm sóc, (y tá)
GIỚI HỘ