Chapter 04 Flashcards Preview

Từ Vựng Ngữ Pháp N2 > Chapter 04 > Flashcards

Flashcards in Chapter 04 Deck (127)
Loading flashcards...
1
Q

成績

A

せいせき
Thành tích
THÀNH TÍCH

2
Q

例え

A

たとえ
Ví dụ, giả dụ
LỆ

3
Q

犯人

A

はんにん
Hung thủ, phạm nhân
PHẠM NHÂN

4
Q

のんびり

A

Thong thả; thong dong

5
Q

大好物

A

だいこうぶつ
Món ăn rất ưu thích
HẢO, HIẾU VẬT

6
Q

不況

A

ふきょう
Kinh tế suy thoái
BẤT HUỐNG

7
Q

転職

A

てんしょく
Chuyển việc
CHUYỂN CHỨC

8
Q

売り上げ

A

うりあげ
Bán ra
MẠI THƯỢNG

9
Q

伸びる

A

のびる
Kéo dài; lớn lên; lan ra
THÂN

10
Q

当日

A

とうじつ
Ngày hôm đó
ĐANG, ĐƯƠNG NHẬT

11
Q

育ち

A

そだち
Nuôi nấng
DỤC

12
Q

南国

A

なんごく
Các nước phía nam
NAM QUỐC

13
Q

本物

A

ほんもの
Đồ thật
BẢN VẬT

14
Q

ダイヤモンド

A

Kim cương

15
Q

郵便

A

ゆうびん
Bưu kiện, bưu phẩm
BƯU TIỆN

16
Q

話し手

A

はなして
Người nói, người diễn thuyết
THOẠI THỦ

17
Q

最新

A

さいしん
Tối tân, cái mới nhất
TỐI TÂN

18
Q

A

りょう
Ký túc xá
LIÊU

19
Q

決意

A

けつい
Quyết định, quyết tâm
QUYẾT Ý

20
Q

直前

A

ちょくぜん
Ngay trước khi
TRỰC TIỀN

21
Q

洗濯

A

せんたく
Sự giặt giũ, sự gột rửa, sự tẩy rửa
TIỂN TRẠC

22
Q

大変

A

たいへん
Kinh khủng; dễ sợ; khủng khiếp; rất, quá
ĐẠI BIẾN

23
Q

遊ぶ

A

あそぶ
Chơi; đi chơi
DU

24
Q

試験

A

しけん
Kỳ thi; thi cử
THÍ NGHIỆM

25
Q

ぶらぶら

A

Đu đưa; không mục đích; nhàn rỗi; lờ đờ; đi tha thẩn; rong chơi; nhàn rỗi; đi dạo nhàn rỗi

26
Q

連絡

A

れんらく
Liên lạc
LIÊN LẠC

27
Q

楽器

A

がっき
Nhạc cụ
NHẠC, LẠC KHÍ

28
Q

逃げる

A

にげる
Bỏ trốn, chạy trốn
ĐÀO

29
Q

引き続き

A

ひきつづき
Tiếp tục; liên tiếp
DẪN TỤC

30
Q

否定

A

ひてい
Phủ định
PHỦ ĐỊNH

31
Q

登場

A

とうじょう
Xuất hiện
ĐĂNG TRƯỜNG, TRÀNG

32
Q

リーダー

A

Độc giả; người lãnh đạo

33
Q

手拍子

A

てびょうし
Cẩu thả, bất cẩn
THỦ PHÁCH TỬ, TÝ

34
Q

被災者

A

ひさいしゃ
Nạn nhân thiên tai
BỊ TAI GIẢ

35
Q

ボランティア活動

A

ボランティアかつどう
Công tác từ thiện
HỌAT ĐỘNG

36
Q

苦い

A

にがい
Đắng
KHỔ

37
Q

絶対

A

ぜったい
Tuyệt đối
TUYỆT ĐỐI

38
Q

閉ざす

A

とざす
Bịt lại; bít lại;ngăn lại;
BẾ

39
Q

満員

A

まんいん
Đông người; chật ních người
MÃN VIÊN

40
Q

必死

A

ひっし
Quyết tâm, quyết tử, liều chết
TẤT TỬ

41
Q

足を踏ん張る

A

あしをふんばる
Xuống tấn, trụ chân lại
TÚC ĐẠP TRƯƠNG

42
Q

アルコール

A

Cồn; rượu

43
Q

勧める

A

すすめる
Khuyên
KHUYẾN

44
Q

驚き

A

おどろき
Sự ngạc nhiên
KINH

45
Q

効果的

A

こうかてき
Có hiệu quả, có hiệu lực
HIỆU QUẢ ĐÍCH

46
Q

伝える

A

つたえる
Truyền, truyền đạt.
TRUYỀN, TRUYỆN

47
Q

強調

A

きょうちょう
Nhấn mạnh, nhấn giọng
CƯỜNG, CƯỠNG(MIỄN) ĐIỀU, ĐIỆU

48
Q

感覚

A

かんかく
Cảm giác, giác quan
CẢM GIÁC

49
Q

A

かた
Vai, bờ vai
KHIÊN

50
Q

凝る

A

こる
Đông cứng, đông lại
NGƯNG

51
Q

夜中

A

よなか
Nửa đêm, ban đêm
DẠ TRUNG, TRÚNG

52
Q

嫌い

A

きらい
Đáng ghét; không ưa; không thích, ghét
HIỀM

53
Q

不思議

A

ふしぎ
Kỳ quái, kỳ lạ
BẤT TƯ NGHỊ

54
Q

最近

A

さいきん
Gần đây, mới đây
TỐI CÂ?N

55
Q

意識

A

いしき
Ý thức
Ý THỨC

56
Q

店長

A

てんちょう
Chủ cửa hàng; người quản lý cửa hàng
ĐIẾM TRƯỜNG, TRƯỞNG

57
Q

道路

A

どうろ
Con đường; con phố
ĐẠO LỘ

58
Q

捨てる

A

すてる
Vứt bỏ
XẢ

59
Q

景色

A

けしき
Cảnh sắc, phong cảnh
CẢNH SẮC

60
Q

入院

A

にゅういん
Nhập viện
NHẬP VIỆN

61
Q

退屈

A

たいくつ
Buồn tẻ; chán ngắt
THÓAI KHUẤT

62
Q

地震

A

じしん
Động đất
ĐỊA CHẤN

63
Q

企業

A

きぎょう
Xí nghiệp; doanh nghiệp
XÍ NGHIỆP

64
Q

一流

A

いちりゅう
Hạng nhất; hàng đầu; cao cấp
NHẤT LƯU

65
Q

就職

A

しゅうしょく
Tìm kiếm việc làm
TỰU CHỨC

66
Q

爆発

A

ばくはつ
Sự bộc phát; vụ nổ lớn
BỘC PHÁT

67
Q

消す

A

けす
Tắt, tẩy, xóa, dụi
TIÊU

68
Q

朝起き

A

あさおき
Thức dậy sớm
TRIỀU KHỞI, KHỈ

69
Q

貯金

A

ちょきん
Tiền tiết kiệm gửi ngân hàng
TRỮ KIM

70
Q

磨く

A

みがく
Mài, dũa, làm bóng
MA

71
Q

暮らし

A

くらし
Cuộc sống; việc sinh sống
MỘ

72
Q

不安

A

ふあん
Không yên tâm; bất an
BẤT AN, YÊN

73
Q

似合う

A

にあう
Hợp; tương xứng; vừa
TỰ HỢP

74
Q

停電

A

ていでん
Cúp điện
ĐÌNH ĐIỆN

75
Q

自家

A

じか
Nhà của mình
TỰ GIA

76
Q

発電

A

はつでん
Sự phát điện
PHÁT ĐIỆN

77
Q

良質

A

りょうしつ
Chất lượng tốt
LƯƠNG CHẤT

78
Q

上質

A

じょうしつ
Chất lượng tốt
THƯỢNG CHẤT

79
Q

日本酒

A

にほんしゅ
Rượu Nhật
NHẬT BẢN TỬU

80
Q

視聴率

A

しちょうりつ
Tỉ lệ người xem
THỊ THÍNH SUẤT

81
Q

ピアニスト

A

Người chơi đàn piano

82
Q

環境

A

かんきょう
Môi trường
HÒAN CẢNH

83
Q

不足

A

ふそく
Không đủ; không đầy đủ; thiếu;
BẤT TÚC

84
Q

各駅停車

A

かくえきていしゃ
Tàu đỗ ở tất cả các ga
CÁC DỊCH ĐÌNH XA

85
Q

A

じゅく
Trường tư thục
THỤC

86
Q

助け合う

A

たすけあう
Tương trợ lẫn nhau , giúp đỡ lẫn nhau
TRỢ HỢP

87
Q

サボる

A

Trốn học; trốn việc

88
Q

探す

A

さがす
Tìm kiếm, lục lọi
THÁM

89
Q

アニメ

A

Phim hoạt hình

90
Q

田んぼ

A

たんぼ
Ruộng lúa, ruộng nước
ĐIỀN

91
Q

話題

A

わだい
Chủ đề, topic
THOẠI ĐỀ

92
Q

角度

A

かくど
Góc độ, khía cạnh, quan điểm
GIÁC ĐỘ

93
Q

栄養

A

えいよう
Dinh dưỡng
VINH DƯỠNG

94
Q

交渉

A

こうしょう
Đàm phán
GIAO THIỆP

95
Q

A

めん
Mặt, bề ngoài, phương diện
DIỆN

96
Q

世辞

A

せじ
Tâng bóc, tán dương, ca tụng
THẾ TỪ

97
Q

恵まれる

A

めぐまれる
Được ban cho
HUỆ

98
Q

A

Tao; tôi

99
Q

記録

A

きろく
Sự ghi chép, ghi lại
KÝ LỤC

100
Q

推量

A

すいりょう
Sự đoán, phỏng đoán
SUY LƯỢNG

101
Q

根拠

A

こんきょ
Nền tảng, căn cứ, đáy
CĂN CỨ

102
Q

年配者

A

ねんぱいしゃ
Bậc tiền bối
NIÊN PHỐI GIẢ

103
Q

頼りない

A

Không đáng tin, không nhờ cậy được

104
Q

A

あと
Dấu vết, dấu tích
TÍCH

105
Q

辺り

A

あたり
Gần, vùng lân cận, vùng, hàng xóm
BIÊN

106
Q

桜が咲く

A

さくらがさく
Hoa anh đào nở
ANH TIẾU

107
Q

企画案

A

きかくあん
Bảng kế hoạch
XÍ HỌA, HOẠCH ÁN

108
Q

椅子

A

いす
Ghế; cái ghế
TỬ, TÝ

109
Q

材質

A

ざいしつ
Chất liệu
TÀI CHẤT

110
Q

ぴったり

A

Vừa khít, khớp, vừa vặn

111
Q

刺身

A

さしみ
Gỏi cá; Sasimi
THÍCH THÂN

112
Q

A

にわ
Vườn, sân vườn
ĐÌNH

113
Q

派手

A

はで
Lòe loẹt; màu mè; sặc sỡ
PHÁI THỦ

114
Q

預かる

A

あずかる
Giữ, cất giữ
DỰ

115
Q

信じる

A

しんじる
Tin tưởng; tin vào
TÍN

116
Q

丸々

A

まるまる
Hoàn toàn
HÒAN

117
Q

一個

A

いっこ
Một cái; một cục; một viên.
NHẤT CÁ

118
Q

ジム

A

Thể dục thẩm mỹ; phòng thể dục

119
Q

筋トレ

A

きんトレ
Luyện tập cơ bắp ( cử tạ…)
CÂN

120
Q

助詞

A

じょし
Trợ từ
TRỢ TỪ

121
Q

A

ぎゃく
Sự ngược lại; sự tương phản
NGHỊCH

122
Q

限定

A

げんてい
Sự hạn định; sự hạn chế
HẠN ĐỊNH

123
Q

軽視

A

けいし
Sự khinh thường; sự xem nhẹ
KHINH THỊ

124
Q

価値

A

かち
Giá
GIÁ TRỊ

125
Q

誕生日

A

たんじょうび
Ngày sinh nhật
ĐẢN SINH NHẬT

126
Q

ウイスキー

A

Rượu whisky

127
Q

高熱

A

こうねつ
Sốt cao
CAO NHIỆT